Có 2 kết quả:
压根 yà gēn ㄧㄚˋ ㄍㄣ • 壓根 yà gēn ㄧㄚˋ ㄍㄣ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) from the start
(2) absolutely
(3) entirely
(4) simply
(2) absolutely
(3) entirely
(4) simply
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) from the start
(2) absolutely
(3) entirely
(4) simply
(2) absolutely
(3) entirely
(4) simply
Bình luận 0